Ngạn văn
Các ngôn ngữ | Tiếng Hàn, tiếng Jeju, tiếng Cia-Cia, Taiwanese Chữ viết chính thức: Hàn Quốc CHDCND Triều Tiên Trung Quốc (Cát Lâm: huyện tự trị Diên Biên và Trường Bạch) |
---|---|
ISO 15924 | Hang, 286 |
Sáng lập | Triều Tiên Thế Tông |
Thời kỳ | 1443 - nay |
Hướng viết | Trái sang phải, top-to-bottom |
Cơ sở in | Hướng viết (different variants of Hangul): trái - phải, trên - dưới trên - dưới, phải - trái |
Thể loại | |
Dải Unicode | U+AC00–U+D7AF U+1100–U+11FF U+3130–U+318F U+A960–U+A97F U+D7B0–U+D7FF |